Danh sách mã bưu chính Zip/Postal Code của các tỉnh thành Việt Nam
Mã bưu chính – Mã bưu điện ít ai nhớ hết trừ các anh chị trong ngành bưu chính viễn thông mới quan tâm cái mã bưu chính này. Sáng nay sếp hỏi mã bưu chính Hồ Chí Minh, ngồi trả lời ngon lành 74000 mà chưa dám chắc, làm local là nhớ 74000. Lên google search và tìm thông tin, chết rồi 74000 là Vũng Tàu 🙂 Sai tè le, giờ ta quyết đem Danh sách mã bưu chính Zip/Postal Code của các tỉnh thành Việt Nam về blog Trang Huỳnh cho nhanh, sau này đỡ phải tìm kiếm và nhớ luôn, tai hại quá sai thông tin là đi tong.
Mã bưu chính Zip/Postal Code các tỉnh của Việt Nam. Hiện nay một số dịch vụ trên internet yêu cầu bạn phải điền mã bưu chính Zip/Postal Code.
STT | Tên Tỉnh / TP | ZIP/Postal Code | STT | Tên Tỉnh / TP | ZIP/Postal Code |
1 | An Giang | 94000 | 32 | Kon Tum | 58000 |
2 | Bà Rịa Vũng Tàu | 74000 | 33 | Lai Châu – Điện Biên | 28000 |
3 | Bạc Liêu | 99000 | 34 | Lạng Sơn | 20000 |
4 | Bắc Kạn | 17000 | 35 | Lao Cai | 19000 |
5 | Bắc Giang | 21000 | 36 | Lâm Đồng | 61000 |
6 | Bắc Ninh | 16000 | 37 | Long An | 81000 |
7 | Bến Tre | 83000 | 38 | Nam Định | 32000 |
8 | Bình Dương | 72000 | 39 | Nghệ An | 42000 |
9 | Bình Định | 53000 | 40 | Ninh Bình | 40000 |
10 | Bình Phước | 77000 | 41 | Ninh Thuận | 63000 |
11 | Bình Thuận | 62000 | 42 | Phú Thọ | 24000 |
12 | Cà Mau | 96000 | 43 | Phú Yên | 56000 |
13 | Cao Bằng | 22000 | 44 | Quảng Bình | 45000 |
14 | Cần Thơ – Hậu Giang | 92000 | 45 | Quảng Nam | 51000 |
15 | TP. Đà Nẵng | 59000 | 46 | Quảng Ngãi | 52000 |
16 | ĐắkLắk – Đắc Nông | 55000 | 47 | Quảng Ninh | 36000 |
17 | Đồng Nai | 71000 | 48 | Quảng Trị | 46000 |
18 | Đồng Tháp | 93000 | 49 | Sóc Trăng | 97000 |
19 | Gia Lai | 54000 | 50 | Sơn La | 27000 |
20 | Hà Giang | 29000 | 51 | Tây Ninh | 73000 |
21 | Hà Nam | 30000 | 52 | Thái Bình | 33000 |
22 | TP. Hà Nội | 10000 | 53 | Thái Nguyên | 23000 |
23 | Hà Tây | 31000 | 54 | Thanh Hoá | 41000 |
24 | Hà Tĩnh | 43000 | 55 | Thừa Thiên Huế | 47000 |
25 | Hải Dương | 34000 | 56 | Tiền Giang | 82000 |
26 | TP. Hải Phòng | 35000 | 57 | Trà Vinh | 90000 |
27 | Hoà Bình | 13000 | 58 | Tuyên Quang | 25000 |
28 | Hưng Yên | 39000 | 59 | Vĩnh Long | 91000 |
29 | TP. Hồ Chí Minh | 70000 | 60 | Vĩnh Phúc | 11000 |
30 | Khánh Hoà | 57000 | 61 | Yên Bái | 26000 |
31 | Kiên Giang | 95000 |